In trang

Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2023-2024
Cập nhật lúc : 10:30 12/11/2024

Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2023-2024

Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở và trường

trung học phổ thông, năm học 2023-2024

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 6

Lớp 7

Lớp 8

Lớp 9

I

Số hc sinh chia theo hạnh kiểm

898

320

271

130

177

1

Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)

849

94.5%

300

93.8%

260

95.9%

121

93.1%

168

94.9%

2

Khá
(tỷ lệ so với tổng số)

49

5.5%

20

6.3%

11

4.1%

9

6.9%

9

5.1%

3

Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

4

Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

II

Số hc sinh chia theo học lực

898

320

271

130

177

1

Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)

344

38.3%

114

35.6%

128

47.2%

45

34.6%

57

32.2%

2

Khá
(tỷ lệ so với tổng số)

329

36.6%

117

36.6%

84

31.0%

55

42.3%

73

41.2%

3

Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)

215

23.9%

84

26.3%

54

19.9%

30

23.1%

47

26.6%

4

Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)

10

1.1%

5

1.6%

5

1.8%

0

0.0%

0

0.0%

5

Kém
(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

III

Tổng hợp kết quả cuối năm

898

320

271

130

177

1

Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)

888

98.9%

315

98,4%

266

98.2%

130

100%

177

100%

a

Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)

344

38.3%

114

35.6%

128

47.2%

45

34.6%

57

32.2%

b

Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)

329

36.6%

117

36.6%

84

31.0%

55

42.3%

73

41.2%

2

Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)

10

1.1%

5

1.6%

5

1.8%

0

0.0%

0

0.0%

3

Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

4

Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)

15

1.8%

2

0.6

5

1.8%

5

3.8%

3

1.7%

5

Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

6

Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

IV

Số học sinh đạt giải các kỳ thi HSG

         

1

Cấp huyện

25

9

3

10

3

2

Cấp tỉnh/thành phố

64

6

9

19

30

3

Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế

0

0

0

0

0

V

Số hc sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp

177

0

0

0

177

VI

Số hc sinh được công nhận tốt nghiệp

177

0

0

0

177

1

Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)

57

32.2%

0

0

0

57

32.2%

2

Khá
(tỷ lệ so với tổng số)

73

41.2%

0

0

0

73

41.2%

3

Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)

47

26.6%

0

0

0

47

26.6%

VII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đng
(tỷ lệ so với tổng số)

         

VIII

Số hc sinh nam/số học sinh nữ

898/426

320/140

271/134

130/65

177/87

IX

Số hc sinh dân tộc thiểu số

0

0

0

0

0