In trang

THÔNG BÁO Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2024-2025
Cập nhật lúc : 10:28 09/10/2024

THÔNG BÁO Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2024-2025

      ỦY BAN NHÂN DÂN TP HUẾ
           Trường THCS Duy Tân
 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở 
và trường trung học phổ thông, năm học 2024-2025

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

23

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

23

-

2

Phòng học bán kiên cố

 

-

3

Phòng học tạm

0

-

4

Phòng học nhờ

0

-

5

Số phòng học bộ môn

9

-

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

1

-

7

Bình quân lớp/phòng học

1,04

-

8

Bình quân học sinh/lớp

42,3

-

III

Số điểm trường

1

-

IV

Tổng số diện tích đất (m2)

8.820

 

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

5.000

 

VI

Tổng diện tích các phòng

   

1

Diện tích phòng học (m2)

48

 

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

48

 

3

Diện tích thư viện (m2)

48

 

4

Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

   

5

Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)

20;72

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định

   

1.1

Khối lớp 6

1

 

1.2

Khối lớp 7

1

 

1.3

Khối lớp 8

1

 

1.4

Khối lớp 9

1

 

2

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định

   

1.1

Khối lớp 6

1

 

1.2

Khối lớp 7

1

 

1.3

Khối lớp 8

1

 

1.4

Khối lớp 9

1

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (ĐVT: bộ)

33

Số học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

15

 

2

Cát xét

00

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

01

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

00

 

5

Thiết bị khác...

   

6

 Máy tính phục vụ giảng dạy và quản lý

07

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

15

 

2

Cát xét

00

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

01

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

00

 

5

Thiết bị khác...

00

 

..

……………

   
 

Ni dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

 

XI

Nhà ăn

 
 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

     

XIII

Khu ni trú

     

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

4

12

6/6

   

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

         

(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn đin (lưới, phát đin riêng)

 

x

XVII

Kết nối internet

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 
 

Huế, ngày  05   tháng   9  năm 2024
Thủ trưởng đơn vị
 (Ký tên và đóng dấu)




 Võ Thị Phương Khanh