BÁO CÁO CÔNG KHAI MINH BẠCH KẾT QUẢ TÀI CHÍNH NGÂN SÁCH & CÁC HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH NĂM HỌC 2023-2024 (TÍNH ĐẾN 31/8/2024)
Cập nhật lúc : 10:06 09/10/2024
BÁO CÁO CÔNG KHAI MINH BẠCH KẾT QUẢ TÀI CHÍNH NGÂN SÁCH & CÁC HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH NĂM HỌC 2023-2024 (TÍNH ĐẾN 31/8/2024)
UBND THÀNH PHỐ HUẾ | |||||
TRƯỜNG THCS DUY TÂN | |||||
BÁO CÁO CÔNG KHAI MINH BẠCH KẾT QUẢ TÀI CHÍNH NGÂN SÁCH & CÁC HOẠT | |||||
ĐỘNG TÀI CHÍNH NĂM HỌC 2023-2024 (TÍNH ĐẾN 31/8/2024) | |||||
TT | Nguồn kinh phí | Đầu năm | Thu | Chi | Còn Lại |
1 | Ngân sách | 18,472,826 | 6,487,559,000 | 4,678,801,971 | 1,827,229,855 |
2 | Học phí | 96,962,229 | 736,017,000 | 510,358,473 | 322,620,756 |
3 | Xe đạp | 3,571,600 | 36,720,000 | 31,373,800 | 8,917,800 |
4 | Đội TNTP | 13,220,982 | 43,225,000 | 38,222,000 | 18,223,982 |
5 | Quỹ CSSKBĐ | 28,856,122 | 26,602,719 | 19,121,072 | 36,337,769 |
6 | Kinh phí Ban ĐDCMHS | 5,337,100 | 147,875,000 | 149,413,700 | 3,798,400 |
7 | Vệ sinh | 1,760,000 | 59,935,000 | 47,700,000 | 13,995,000 |
8 | Phục vụ học sinh | 1,176,400 | 50,210,000 | 48,981,000 | 2,405,400 |
TỔNG CỘNG | 169,357,259 | 7,588,143,719 | 5,523,972,016 | 2,233,528,962 | |
Huế, ngày 1 tháng 9 năm 2024 | |||||
Phụ trách kế toán | HIỆU TRƯỞNG | ||||
Nguyễn Thị Thúy | Võ Thị Phương Khanh |
Bản quyền thuộc Trường THCS Duy Tân
Vui lòng ghi rõ nguồn khi sao chép nội dung từ website http://thcs-dtan.tphue.thuathienhue.edu.vn/