THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 04-11-2024 (LẦN 2) | ||||||||||||||||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 91 | 92 | 93 |
2 | S | 1 | Chào cờ-Oanh | Chào cờ-Nhàn | Chào cờ-Huế | Chào cờ-Đào | Chào cờ-MyTi | Chào cờ-NgọcH | Chào cờ-Trí | Chào cờ-Hiền | Chào cờ-QuangL | Chào cờ-Quyên | Chào cờ-Thủy | Chào cờ-Long | Chào cờ-Trang | Chào cờ-Hạnh | Chào cờ-Huyền | Chào cờ-Nhi | Chào cờ-Hà | Chào cờ-Phong | Chào cờ-Hải | Chào cờ-MyT | Chào cờ-Dung | Chào cờ-Diệu | Chào cờ-NgọcSi | Chào cờ-Tiêu |
2 | HDTN-Oanh | HDTN-Nhàn | HDTN-Huế | HDTN-Đào | HDTN-QuangP | HDTN-NgọcH | HDTN-Trí | HDTN-Hiền | HDTN-QuangL | HDTN-Quyên | HDTN-Thủy | HDTN-Long | HDTN-Trang | HDTN-Hạnh | HDTN-Huyền | HDTN-Nhi | HDTN-Hà | HDTN-Phong | HDTN-Hải | HDTN-MyT | HDTN-Dung | HDTN-Diệu | HDTN-NgọcSi | HDTN-Tiêu | ||
3 | KHTN3-Đào | LSĐL2-Bích | LSĐL1-ThiSu | Toán-Quý | Ngoại ngữ-MinhA | Ngoại ngữ-Hà | Nghệthuật1-Tuấn | Ngữ văn-Nhật | Ngoại ngữ-Thủy | GDCD-Quyên | Tin học-Hạnh | Nghệthuật1-Huyền | Ngữ văn-Hằng | Toán-Duyên | Công nghệ-Trang | Ngữ văn-Nhi | GDDP-Diệu | Nghệthuật2-Hiền | Toán-MyT | GDCD-Phong | LSĐL1-Hải | Tin học-MyTi | KHTN2-Dung | Công nghệ-Hà | ||
4 | Ngoại ngữ-MinhA | KHTN2-NgọcH | Nghệthuật1-Tuấn | Toán-Quý | Ngữ văn-Hằng | LSĐL1-ThiSu | Ngoại ngữ-Hà | Ngữ văn-Nhật | LSĐL2-Hải | KHTN3-Đào | Ngoại ngữ-Thủy | KHTN3-Trí | GDDP-Bích | Toán-Duyên | GDCD-Quyên | KHTN3-NgọcSi | GDCD-Phong | Tin học-Hạnh | Nghệthuật2-Hiền | Ngữ văn-Nhi | LSĐL2-Diệu | Nghệthuật1-Huyền | Công nghệ-Hà | KHTN2-Dung | ||
5 | Ngữ văn-Nhi | KHTN3-Đào | Toán-Quý | Ngoại ngữ-MinhA | Ngữ văn-Hằng | GDCD-Phong | LSĐL1-ThiSu | |||||||||||||||||||
C | 1 | Toán-Nhân | Ngữ văn-Nhật | Công nghệ-Trang | Toán-Nguyện | Ngoại ngữ-Hạc | Toán-Duyên | LSĐL2-Hải | GDDP-Bích | Tin học-Hạnh | Ngoại ngữ-Hà | Ngữ văn-Khuyến | KHTN1-Lanh | Toán-MyT | Công nghệ-Hà | Toán-Long | GDCD-Quyên | Toán-Oanh | ||||||||
2 | GDTC-Minh | Toán-Nhân | Ngữ văn-Nhật | LSĐL2-Bích | Toán-Nguyện | Toán-Long | Toán-Duyên | GDCD-Quyên | LSĐL2-Hải | Ngoại ngữ-Hạc | Công nghệ-Hà | Ngữ văn-Khuyến | Ngoại ngữ-Hà | Toán-MyT | Tin học-Hạnh | LSĐL2-Diệu | LSĐL1-ThiSu | Toán-Oanh | ||||||||
3 | GDTC-Minh | GDDP-Bích | Công nghệ-Trang | Toán-Nhân | Ngữ văn-Khuyến | Toán-Long | GDCD-Quyên | Ngoại ngữ-Hạc | Toán-Duyên | Toán-Nguyện | Tin học-Hạnh | Ngoại ngữ-Hà | LSĐL1-Hải | Công nghệ-Hà | KHTN1-Lanh | Ngoại ngữ-Thủy | LSĐL2-Diệu | LSĐL1-ThiSu | ||||||||
4 | GDTC-Minh | GDCD-Quyên | Tin học-Hạnh | Ngoại ngữ-Thủy | LSĐL2-Bích | Ngữ văn-Khuyến | LSĐL2-Hải | Công nghệ-Trang | Ngoại ngữ-Hạc | Toán-Nguyện | KHTN1-Lanh | Toán-Nhân | Công nghệ-Hà | Ngoại ngữ-Hà | Toán-MyT | LSĐL1-ThiSu | Toán-Long | LSĐL2-Diệu | ||||||||
5 | GDTC-Minh | |||||||||||||||||||||||||
3 | S | 1 | Ngữ văn-Nhi | GDCD-Phong | Công nghệ-Trang | Ngữ văn-Tiêu | Toán-Quý | LSĐL2-Bích | KHTN1-Lanh | LSĐL1-Liên | Toán-Nhân | Nghệthuật2-Hiền | Ngoại ngữ-Thủy | KHTN1-QuangL | Ngữ văn-Hằng | KHTN2-NgọcH | Toán-Duyên | GDTC-Minh | Ngữ văn-Linh | Toán-Long | Nghệthuật1-Huyền | |||||
2 | Ngữ văn-Nhi | Ngoại ngữ-MinhA | GDCD-Phong | Ngữ văn-Tiêu | Toán-Quý | KHTN1-Lanh | LSĐL1-ThiSu | LSĐL2-Bích | KHTN1-QuangL | Toán-Nhân | KHTN2-NgọcH | Công nghệ-Trang | Ngữ văn-Hằng | LSĐL1-Liên | Toán-Duyên | GDTC-Minh | Ngữ văn-Linh | Toán-Long | GDCD-Quyên | |||||||
3 | LSĐL1-ThiSu | KHTN1-Lanh | Ngoại ngữ-MinhA | Công nghệ-Trang | GDCD-Phong | Toán-Quý | Ngoại ngữ-Hà | Nghệthuật1-Huyền | Ngoại ngữ-Thủy | Toán-Nhân | LSĐL2-Bích | Ngữ văn-Khuyến | Nghệthuật2-Hiền | Toán-Duyên | Ngữ văn-Hằng | GDTC-Minh | Toán-Long | Ngữ văn-Linh | Ngữ văn-Tiêu | |||||||
4 | Ngoại ngữ-MinhA | GDDP-Quyên | Toán-Quý | LSĐL1-ThiSu | KHTN1-Lanh | Ngoại ngữ-Hà | GDCD-Phong | Toán-Nhân | Nghệthuật2-Hiền | Nghệthuật1-Huyền | GDDP-Bích | Ngữ văn-Khuyến | Công nghệ-Trang | Toán-Duyên | Ngữ văn-Hằng | GDTC-Minh | Toán-Long | Ngữ văn-Linh | Ngoại ngữ-Thủy | |||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
C | 1 | GDTC-Minh | GDCD-Phong | KHTN1-Lanh | Ngoại ngữ-Hà | LSĐL2-Diệu | Toán-MyT | Nghệthuật1-Tuấn | ||||||||||||||||||
2 | GDTC-Minh | GDTC-Nguyên | GDTC-Vy | Toán-Nguyện | Nghệthuật1-Tuấn | LSĐL2-Diệu | KHTN1-Lanh | Toán-MyT | Ngoại ngữ-Hà | |||||||||||||||||
3 | GDTC-Minh | GDTC-Nguyên | GDTC-Vy | Toán-Nguyện | Ngoại ngữ-Hà | KHTN1-Lanh | Toán-MyT | LSĐL2-Diệu | GDCD-Phong | |||||||||||||||||
4 | GDTC-Minh | GDTC-Nguyên | LSĐL2-Diệu | Toán-Nguyện | Nghệthuật1-Tuấn | Toán-MyT | KHTN1-Lanh | KHTN2-Dung | ||||||||||||||||||
5 | GDTC-Nguyên | KHTN1-Lanh | Toán-Nguyện | GDDP-Diệu | KHTN2-Dung | Ngoại ngữ-Hà | Toán-MyT | |||||||||||||||||||
4 | S | 1 | Tin học-QuangP | Ngữ văn-Nhàn | KHTN1-Lanh | Ngoại ngữ-MinhA | Ngữ văn-Hằng | Toán-Quý | LSĐL2-Bích | KHTN3-Đào | KHTN2-NgọcH | Ngữ văn-Linh | KHTN1-QuangL | LSĐL1-Liên | Nghệthuật1-Huyền | Tin học-Hạnh | Ngoại ngữ-Hạc | GDTC-Minh | Ngoại ngữ-Thủy | Nghệthuật2-Huế | Ngữ văn-Tiêu | |||||
2 | LSĐL1-ThiSu | Ngữ văn-Nhàn | Ngữ văn-Tiêu | KHTN3-Đào | Tin học-MyTi | Toán-Quý | KHTN1-Lanh | Tin học-Hạnh | GDCD-Quyên | KHTN1-QuangL | LSĐL1-Liên | Ngoại ngữ-Hạc | Ngữ văn-Hằng | GDDP-Bích | KHTN2-NgọcH | GDTC-Minh | Ngữ văn-Linh | Nghệthuật1-Huyền | Ngoại ngữ-Thủy | |||||||
3 | KHTN1-Lanh | Ngoại ngữ-MinhA | Toán-Quý | GDDP-Quyên | Nghệthuật2-Huế | Tin học-MyTi | Ngữ văn-Nhật | Ngoại ngữ-Hạc | GDDP-Bích | KHTN2-NgọcH | Ngoại ngữ-Thủy | Tin học-Hạnh | Ngữ văn-Hằng | KHTN3-Trí | Toán-Duyên | GDTC-Minh | Ngữ văn-Linh | KHTN1-QuangL | LSĐL1-ThiSu | |||||||
4 | LSĐL2-Bích | LSĐL1-ThiSu | Toán-Quý | Tin học-MyTi | Ngoại ngữ-MinhA | KHTN1-Lanh | Toán-Duyên | Công nghệ-Trang | Ngữ văn-Nhật | KHTN3-Đào | Toán-Nguyện | Toán-Long | KHTN2-NgọcH | Ngữ văn-Hằng | KHTN3-Trí | GDTC-Minh | GDCD-Quyên | Ngữ văn-Linh | Toán-Oanh | |||||||
5 | Toán-Oanh | Công nghệ-Trang | KHTN2-NgọcH | Toán-Quý | LSĐL1-ThiSu | KHTN3-Trí | Toán-Duyên | Ngữ văn-Nhật | KHTN3-Đào | GDĐP-Bích | Toán-Nguyện | GDCD-Quyên | Tin học-Hạnh | KHTN1-QuangL | Ngữ văn-Hằng | Toán-Long | Ngoại ngữ-MinhA | Tin học-MyTi | ||||||||
C | 1 | LSĐL2-Diệu | Ngoại ngữ-Hà | Ngữ văn-Khuyến | Nghệthuật1-Tuấn | KHTN2-Dung | KHTN1-Lanh | |||||||||||||||||||
2 | GDTC-Minh | GDTC-Nguyên | GDTC-Vy | Nghệthuật1-Tuấn | LSĐL2-Diệu | Ngữ văn-Khuyến | Tin học-Hạnh | KHTN1-Lanh | Ngoại ngữ-Hà | |||||||||||||||||
3 | GDTC-Minh | GDTC-Nguyên | GDTC-Vy | KHTN1-Lanh | Ngữ văn-Nhàn | KHTN2-Dung | Ngoại ngữ-Hà | Tin học-Hạnh | LSĐL2-Diệu | |||||||||||||||||
4 | GDTC-Minh | KHTN2-Dung | Ngữ văn-Nhàn | Công nghệ-Hà | Ngữ văn-Khuyến | LSĐL2-Diệu | KHTN3-NgọcSi | GDTC-Nguyên | ||||||||||||||||||
5 | GDTC-Minh | Công nghệ-Hà | KHTN2-Dung | KHTN3-NgọcSi | Ngữ văn-Khuyến | GDDP-Diệu | Ngữ văn-Nhàn | GDTC-Nguyên | ||||||||||||||||||
5 | S | 1 | KHTN2-NgọcH | Toán-Oanh | Ngữ văn-Tiêu | Nghệthuật1-Tuấn | KHTN1-Lanh | Ngữ văn-Nhật | Toán-Duyên | LSĐL2-Bích | Toán-Nhân | Ngữ văn-Linh | Toán-Nguyện | Ngoại ngữ-Hạc | KHTN3-Trí | Ngữ văn-Hằng | LSĐL2-Hải | Ngữ văn-Nhi | LSĐL2-Diệu | GDCD-Phong | Ngữ văn-Khuyến | Nghệthuật2-Hiền | Ngữ văn-Nhàn | Công nghệ-Hà | KHTN3-NgọcSi | Nghệthuật2-Huế |
2 | KHTN1-Lanh | Toán-Oanh | Ngữ văn-Tiêu | GDCD-Phong | KHTN2-NgọcH | Nghệthuật2-Huế | GDDP-Quyên | Ngoại ngữ-Hạc | Ngữ văn-Nhật | Ngữ văn-Linh | KHTN3-Trí | LSĐL2-Bích | LSĐL2-Hải | Ngữ văn-Hằng | Toán-Duyên | Ngữ văn-Nhi | Nghệthuật2-Hiền | Toán-Nhân | Ngữ văn-Khuyến | Nghệthuật1-Tuấn | Công nghệ-Hà | LSĐL1-ThiSu | Ngoại ngữ-MinhA | KHTN3-NgọcSi | ||
3 | Ngữ văn-Nhi | Ngữ văn-Nhàn | Ngoại ngữ-MinhA | KHTN1-Lanh | Nghệthuật1-Tuấn | GDDP-Quyên | Ngoại ngữ-Hà | Toán-Nhân | Ngữ văn-Nhật | LSĐL2-Bích | Ngữ văn-Khuyến | KHTN2-NgọcH | Toán-Duyên | LSĐL2-Hải | Ngữ văn-Hằng | Ngoại ngữ-Hạc | Toán-Nguyện | LSĐL2-Diệu | GDCD-Phong | Công nghệ-Hà | Nghệthuật2-Hiền | KHTN3-NgọcSi | LSĐL1-ThiSu | KHTN2-Dung | ||
4 | GDCD-Phong | Ngữ văn-Nhàn | GDDP-Quyên | Ngoại ngữ-MinhA | LSĐL1-ThiSu | Nghệthuật1-Tuấn | Ngữ văn-Nhật | KHTN2-NgọcH | LSĐL2-Hải | Toán-Nhân | Ngữ văn-Khuyến | GDDP-Bích | Ngoại ngữ-Hạc | Toán-Duyên | Ngữ văn-Hằng | Nghệthuật2-Hiền | Toán-Nguyện | KHTN1-Lanh | LSĐL2-Diệu | Ngữ văn-Nhi | Ngoại ngữ-Hà | KHTN2-Dung | Ngữ văn-Linh | Ngữ văn-Tiêu | ||
5 | GDDP-Quyên | Ngoại ngữ-MinhA | LSĐL1-ThiSu | Ngữ văn-Tiêu | LSĐL2-Bích | Ngoại ngữ-Hà | Ngữ văn-Nhật | |||||||||||||||||||
C | 1 | Phụ đạo Tiếng Anh 7-Khanh | HDTN-Nhi | HDTN-Hà | HDTN-Phong | HDTN-Hải | HDTN-MyT | HDTN-Dung | BDHSG | BDHSG | BDHSG | |||||||||||||||
2 | Phụ đạo Tiếng Anh 7-Khanh | HDTN-Nhi | HDTN-Hà | HDTN-Phong | HDTN-Hải | HDTN-MyT | HDTN-Dung | BDHSG | BDHSG | BDHSG | ||||||||||||||||
3 | Câu lạc bộ Tiếng Anh 7-Hạc | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | S | 1 | Toán-Oanh | Tin học-MyTi | KHTN3-Đào | Nghệthuật2-Huế | Công nghệ-Trang | Toán-Quý | Toán-Duyên | Ngữ văn-Nhật | Toán-Nhân | Tin học-Hạnh | KHTN3-Trí | Ngữ văn-Khuyến | LSĐL1-Liên | Nghệthuật1-Huyền | Ngoại ngữ-Hạc | Ngoại ngữ-Thủy | Ngoại ngữ-MinhA | KHTN1-QuangL | ||||||
2 | Nghệthuật2-Huế | Toán-Oanh | Tin học-MyTi | Toán-Quý | Ngoại ngữ-MinhA | LSĐL1-ThiSu | Công nghệ-Trang | KHTN3-Đào | Toán-Nhân | LSĐL1-Liên | Nghệthuật1-Huyền | Ngữ văn-Khuyến | Ngoại ngữ-Hạc | KHTN3-Trí | Tin học-Hạnh | KHTN1-QuangL | Toán-Long | Ngoại ngữ-Thủy | ||||||||
3 | Ngoại ngữ-MinhA | Nghệthuật1-Tuấn | Ngữ văn-Tiêu | LSĐL1-ThiSu | Toán-Quý | Ngữ văn-Nhật | Tin học-MyTi | Ngoại ngữ-Hạc | Nghệthuật1-Huyền | Ngoại ngữ-Thủy | Ngữ văn-Khuyến | KHTN3-Trí | Toán-Duyên | Nghệthuật2-Hiền | KHTN1-QuangL | Nghệthuật2-Huế | Toán-Long | Toán-Oanh | ||||||||
4 | Nghệthuật1-Tuấn | LSĐL1-ThiSu | Ngoại ngữ-MinhA | Ngữ văn-Tiêu | Toán-Quý | Ngữ văn-Nhật | KHTN3-Trí | KHTN1-QuangL | Ngoại ngữ-Thủy | Toán-Nhân | Ngữ văn-Khuyến | Nghệthuật2-Hiền | Toán-Duyên | Ngoại ngữ-Hạc | Nghệthuật1-Huyền | Toán-Long | Tin học-MyTi | Toán-Oanh | ||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
C | 1 | LSĐL1-Hải | Công nghệ-Hà | Ngoại ngữ-Hà | KHTN3-NgọcSi | Ngữ văn-Nhi | GDDP-Diệu | Ngữ văn-Linh | KHTN2-Dung | Ngữ văn-Tiêu | ||||||||||||||||
2 | GDTC-Minh | GDTC-Nguyên | GDTC-Vy | GDDP-Diệu | KHTN3-NgọcSi | LSĐL1-Hải | Ngoại ngữ-Hà | Ngữ văn-Nhi | Ngữ văn-Nhàn | KHTN2-Dung | Ngữ văn-Linh | Ngữ văn-Tiêu | ||||||||||||||
3 | GDTC-Minh | GDTC-Nguyên | GDTC-Vy | Công nghệ-Hà | LSĐL1-Hải | Toán-Nhân | Toán-MyT | Ngoại ngữ-Hà | Ngữ văn-Nhàn | HDTN-Diệu | HDTN-NgọcSi | HDTN-Tiêu | ||||||||||||||
4 | GDTC-Nguyên | Ngữ văn-Nhi | Ngữ văn-Nhàn | Toán-Nhân | Công nghệ-Hà | LSĐL1-Hải | Toán-MyT | HDTN-Diệu | HDTN-NgọcSi | HDTN-Tiêu | ||||||||||||||||
5 | GDTC-Nguyên | Ngoại ngữ-Hạc | Ngữ văn-Nhàn | Công nghệ-Hà | GDDP-Diệu | KHTN3-NgọcSi | Toán-MyT | |||||||||||||||||||
7 | S | 1 | Toán-Oanh | Nghệthuật2-Huế | KHTN1-Lanh | LSĐL2-Bích | KHTN3-Trí | Ngữ văn-Nhật | KHTN2-NgọcH | Toán-Nhân | LSĐL1-Liên | Ngữ văn-Linh | Công nghệ-Trang | Toán-Long | Ngoại ngữ-Hạc | Ngữ văn-Hằng | Nghệthuật2-Hiền | GDTC-Nguyên | ||||||||
2 | Toán-Oanh | KHTN1-Lanh | LSĐL2-Bích | KHTN2-NgọcH | GDDP-Quyên | Công nghệ-Trang | Nghệthuật2-Huế | Ngữ văn-Nhật | Toán-Nhân | Ngữ văn-Linh | Nghệthuật2-Hiền | Toán-Long | KHTN3-Trí | Ngữ văn-Hằng | LSĐL1-Liên | GDTC-Nguyên | ||||||||||
3 | Công nghệ-Trang | Toán-Oanh | Nghệthuật2-Huế | KHTN1-Lanh | Ngữ văn-Hằng | KHTN2-NgọcH | Ngữ văn-Nhật | Nghệthuật2-Hiền | KHTN3-Đào | Ngoại ngữ-Thủy | GDCD-Quyên | LSĐL2-Bích | KHTN1-QuangL | Ngoại ngữ-Hạc | KHTN3-Trí | GDTC-Nguyên | ||||||||||
4 | HDTN-Oanh | HDTN-Nhàn | HDTN-Huế | HDTN-Đào | HDTN-QuangP | HDTN-NgọcH | HDTN-Trí | HDTN-Hiền | HDTN-QuangL | HDTN-Quyên | HDTN-Thủy | HDTN-Long | HDTN-Trang | HDTN-Hạnh | HDTN-Huyền | GDTC-Nguyên | ||||||||||
5 | HDTN-Oanh | HDTN-Nhàn | HDTN-Huế | HDTN-Đào | HDTN-QuangP | HDTN-NgọcH | HDTN-Trí | HDTN-Hiền | HDTN-QuangL | HDTN-Quyên | HDTN-Thủy | HDTN-Long | HDTN-Trang | HDTN-Hạnh | HDTN-Huyền | |||||||||||
C | 1 | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 |
Bản quyền thuộc Trường THCS Duy Tân
Vui lòng ghi rõ nguồn khi sao chép nội dung từ website http://thcs-dtan.tphue.thuathienhue.edu.vn/