THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2024-2025 ÁP DỤNG NGÀY 06-09-2024 (LẦN 1) | ||||||||||||||||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 91 | 92 | 93 |
2 | S | 1 | Chào cờ-Oanh | Chào cờ-Nhàn | Chào cờ-Huế | Chào cờ-Đào | Chào cờ-MyTi | Chào cờ-NgọcH | Chào cờ-Trí | Chào cờ-Hiền | Chào cờ-QuangL | Chào cờ-Quyên | Chào cờ-Thủy | Chào cờ-Long | Chào cờ-Trang | Chào cờ-Hạnh | Chào cờ-Huyền | Chào cờ-Nhi | Chào cờ-Hà | Chào cờ-Phong | Chào cờ-Hải | Chào cờ-MyT | Chào cờ-Dung | Chào cờ-Diệu | Chào cờ-NgọcSi | Chào cờ-Tiêu |
2 | HDTN-Oanh | HDTN-Nhàn | HDTN-Huế | HDTN-Đào | HDTN-Quang | HDTN-NgọcH | HDTN-Trí | HDTN-Hiền | HDTN-QuangL | HDTN-Quyên | HDTN-Thủy | HDTN-Long | HDTN-Trang | HDTN-Hạnh | HDTN-Huyền | HDTN-Nhi | HDTN-Hà | HDTN-Phong | HDTN-Hải | HDTN-MyT | HDTN-Dung | HDTN-Diệu | HDTN-NgọcSi | HDTN-Tiêu | ||
3 | Tin học-Quang | Ngữ văn-Nhàn | Toán-Quý | GDDP-ThiSu | Ngoại ngữ-MinhA | Ngữ văn-Nhật | Vật lí-Lanh | Công nghệ-Trang | Toán-Nhân | Mỹ thuật-Hiền | GDCD-Quyên | Âm nhạc-Huyền | Sinh học-Trí | GDDP-Liên | Vật lí-QuangL | Ngữ văn-Nhi | Toán-Nguyện | Ngữ văn-Khuyến | Công nghệ-Hà | Lịch Sử-Hải | Ngoại ngữ-Hà | Sinh học-NgọcSi | Hóa học-Dung | Ngữ văn-Tiêu | ||
4 | Ngoại ngữ-MinhA | Ngữ văn-Nhàn | GDDP-ThiSu | Toán-Quý | Địa Lí-Bích | Ngữ văn-Nhật | Công nghệ-Trang | Vật lí-QuangL | Toán-Nhân | Tin học-Hạnh | Toán-Nguyện | Địa Lí-Hải | Lịch Sử-Liên | Sinh học-Trí | Ngữ văn-Hằng | Ngữ văn-Nhi | Địa Lí-Diệu | Mỹ thuật-Hiền | Ngữ văn-Khuyến | Vật lí-Lanh | Hóa-Dung | Ngoại ngữ-Thủy | Tin học-MyTi | Ngữ văn-Tiêu | ||
5 | Lịch Sử-ThiSu | Vật lí-Lanh | Ngoại ngữ-MinhA | Ngữ văn-Tiêu | Ngữ văn-Hằng | Ngoại ngữ-Hà | Địa Lí-Bích | |||||||||||||||||||
C | 1 | Toán-Nhân | Ngữ văn-Nhật | Ngữ văn-Linh | GDĐP-Liên | Toán-Long | Ngoại ngữ-Hạc | Hóa học-NgọcH | Toán-Duyên | Công nghệ-Hà | Tin học-Hạnh | Sinh học-NgọcSi | Lịch Sử-Hải | GDDP-Nhàn | Toán-MyT | GDCD-Quyên | Hóa học-Dung | Toán-Oanh | ||||||||
2 | GDTC-Minh | Ngoại ngữ-Hạc | Ngữ văn-Nhật | Toán-Nhân | Lịch Sử-Liên | Toán-Long | Ngữ văn-Hằng | GDCD-Quyên | Toán-Duyên | GDĐP-Linh | Ngữ văn-Nhàn | Lịch Sử-Hải | Tin học-Hạnh | Sinh học-NgọcSi | Toán-MyT | Hóa học-Dung | Công nghệ-Hà | Toán-Oanh | ||||||||
3 | GDTC-Minh | Ngữ văn-Nhật | Địa Lí-Bích | Âm nhạc-Huyền | Hóa học-NgọcH | Lịch Sử-Liên | Vật lí-QuangL | Ngữ văn-Hằng | Công nghệ-Trang | Ngoại ngữ-Hạc | Ngữ văn-Nhàn | Toán-Nhân | Toán-MyT | Tin học-Hạnh | Lịch Sử-Hải | Ngữ văn-Linh | Sinh học-NgọcSi | Hóa học-Dung | ||||||||
4 | GDTC-Minh | Lịch Sử-Liên | GDCD-Quyên | Địa Lí-Bích | Vật lí-QuangL | Công nghệ-Trang | Toán-Duyên | Ngữ văn-Hằng | Ngoại ngữ-Hạc | Lịch Sử-Hải | GDDP-Linh | Toán-Nhân | Toán-MyT | Hóa học-Dung | Tin học-Hạnh | Âm nhạc-Huyền | Toán-Long | Sinh học-NgọcSi | ||||||||
5 | GDTC-Minh | |||||||||||||||||||||||||
3 | S | 1 | Vật lí-Lanh | Sinh học-Đào | Địa Lí-Bích | Ngữ văn-Tiêu | Toán-Quý | Ngữ văn-Nhật | Toán-Duyên | Ngoại ngữ-Hạc | Âm nhạc-Huyền | Vật lí-QuangL | Toán-Nguyện | Sinh học-Trí | Lịch Sử-Liên | Tin học-Hạnh | Mỹ thuật-Hiền | GDTC-Minh | Ngoại ngữ-Thủy | Ngữ văn-Linh | Địa Lí-Diệu | |||||
2 | Địa Lí-Bích | Ngoại ngữ-MinhA | Vật lí-Lanh | Ngữ văn-Tiêu | Toán-Quý | Sinh học-Trí | Ngữ văn-Nhật | Sinh học-Đào | Lịch Sử-Liên | Ngoại ngữ-Thủy | Toán-Nguyện | Ngoại ngữ-Hạc | Âm nhạc-Huyền | Toán-Duyên | Tin học-Hạnh | GDTC-Minh | Địa Lí-Diệu | Ngữ văn-Linh | Vật lí-QuangL | |||||||
3 | Sinh học-Đào | Địa Lí-Bích | Ngữ văn-Tiêu | Toán-Quý | Vật lí-Lanh | Âm nhạc-Tuấn | Ngữ văn-Nhật | Tin học-Hạnh | Mỹ thuật-Hiền | GDCD-Quyên | Sinh học-Trí | Lịch Sử-Liên | Toán-Duyên | Vật lí-QuangL | Ngoại ngữ-Hạc | GDTC-Minh | Ngữ văn-Linh | Địa Lí-Diệu | Ngoại ngữ-Thủy | |||||||
4 | Ngoại ngữ-MinhA | Vật lí-Lanh | Sinh học-Đào | Toán-Quý | Sinh học-Trí | Địa Lí-Bích | Âm nhạc-Tuấn | Ngữ văn-Nhật | Ngoại ngữ-Thủy | Lịch Sử-Liên | Mỹ thuật-Hiền | Tin học-Hạnh | Toán-Duyên | Ngoại ngữ-Hạc | GDCD-Quyên | GDTC-Minh | Ngữ văn-Linh | Vật lí-QuangL | Âm nhạc-Huyền | |||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
C | 1 | GDTC-Minh | GDCD-Phong | Ngoại ngữ-Hà | Công nghệ-Hà | Sinh học-NgọcSi | Toán-MyT | Ngữ văn-Nhàn | ||||||||||||||||||
2 | GDTC-Minh | GDTC-Nguyên | GDTC-Vy | Toán-Nguyện | Ngữ văn-Nhàn | Ngoại ngữ-Hà | GDCD-Phong | Toán-MyT | Sinh học-NgọcSi | |||||||||||||||||
3 | GDTC-Minh | GDTC-Nguyên | GDTC-Vy | Toán-Nguyện | Công nghệ-Hà | Tin học-Hạnh | Hóa học-Dung | GDCD-Phong | Ngoại ngữ-Hà | |||||||||||||||||
4 | GDTC-Minh | GDTC-Nguyên | Tin học-Hạnh | GDCD-Phong | Toán-Nhân | Ngoại ngữ-Hà | Công nghệ-Hà | Toán-MyT | ||||||||||||||||||
5 | GDTC-Nguyên | Hóa học-Dung | Toán-Nguyện | Toán-Nhân | Công nghệ-Hà | Ngoại ngữ-Hà | GDCD-Phong | |||||||||||||||||||
4 | S | 1 | Âm nhạc-Tuấn | Địa Lí-Bích | Vật lí-Lanh | GDCD-Phong | Công nghệ-Trang | Ngoại ngữ-Hà | Mỹ thuật-Huế | Ngữ văn-Nhật | Ngoại ngữ-Thủy | Toán-Nhân | Lịch Sử-Liên | Toán-Long | Ngoại ngữ-Hạc | Ngữ văn-Hằng | Toán-Duyên | GDTC-Minh | Vật lí-QuangL | Địa Lí-Diệu | Toán-Oanh | |||||
2 | Địa Lí-Bích | Toán-Oanh | GDCD-Phong | Vật lí-Lanh | Ngoại ngữ-MinhA | GDDP-ThiSu | Ngoại ngữ-Hà | Lịch Sử-Liên | Vật lí-QuangL | Toán-Nhân | Ngoại ngữ-Thủy | Ngữ văn-Khuyến | Toán-Duyên | Ngữ văn-Hằng | Ngoại ngữ-Hạc | GDTC-Minh | Mỹ thuật-Huế | Toán-Long | GDCD-Quyên | |||||||
3 | Công nghệ-Trang | Toán-Oanh | Âm nhạc-Tuấn | Ngoại ngữ-MinhA | GDCD-Phong | Địa Lí-Bích | GDDP-ThiSu | GDCD-Quyên | Ngữ văn-Nhật | Lịch Sử-Liên | Vật lí-QuangL | Ngữ văn-Khuyến | Toán-Duyên | Ngoại ngữ-Hạc | Ngữ văn-Hằng | GDTC-Minh | Địa Lí-Diệu | Toán-Long | Ngoại ngữ-Thủy | |||||||
4 | Ngữ văn-Nhi | Tin học-MyTi | Ngoại ngữ-MinhA | Sinh học-Đào | Lịch Sử-ThiSu | Toán-Quý | Vật lí-Lanh | Toán-Nhân | Ngữ văn-Nhật | Hóa học-NgọcH | Ngữ văn-Khuyến | Ngoại ngữ-Hạc | Vật lí-QuangL | Toán-Duyên | Ngữ văn-Hằng | GDTC-Minh | Ngoại ngữ-Thủy | GDCD-Quyên | Ngữ văn-Tiêu | |||||||
5 | Ngữ văn-Nhi | Lịch Sử-ThiSu | Sinh học-Đào | Địa Lí-Bích | Toán-Quý | Tin học-MyTi | Ngữ văn-Nhật | Ngoại ngữ-Hạc | Toán-Nhân | Ngoại ngữ-Thủy | Ngữ văn-Khuyến | Vật lí-QuangL | Ngữ văn-Hằng | Lịch Sử-Liên | Hóa học-NgọcH | Toán-Long | Ngoại ngữ-MinhA | Ngữ văn-Tiêu | ||||||||
C | 1 | Mỹ thuật-Hiền | Sinh học-NgọcSi | Vật lí-Lanh | Âm nhạc-Tuấn | Ngoại ngữ-Hà | Ngữ văn-Nhàn | |||||||||||||||||||
2 | GDTC-Minh | GDTC-Nguyên | GDTC-Vy | Vật lí-Lanh | Ngoại ngữ-Hà | Âm nhạc-Tuấn | Ngữ văn-Khuyến | Mỹ thuật-Hiền | Ngữ văn-Nhàn | |||||||||||||||||
3 | GDTC-Minh | GDTC-Nguyên | GDTC-Vy | Sinh học-NgọcSi | Ngữ văn-Nhàn | Ngoại ngữ-Hà | Ngữ văn-Khuyến | Vật lí-Lanh | Mỹ thuật-Hiền | |||||||||||||||||
4 | GDTC-Minh | Ngoại ngữ-Hạc | Vật lí-Lanh | Ngữ văn-Khuyến | Ngoại ngữ-Hà | Toán-MyT | GDDP-Nhàn | GDTC-Nguyên | ||||||||||||||||||
5 | GDTC-Minh | Ngoại ngữ-Hạc | Mỹ thuật-Hiền | Ngữ văn-Khuyến | Vật lí-Lanh | Toán-MyT | Ngoại ngữ-Hà | GDTC-Nguyên | ||||||||||||||||||
5 | S | 1 | Mỹ thuật-Huế | Toán-Oanh | Toán-Quý | Âm nhạc-Tuấn | Tin học-MyTi | Vật lí-Lanh | Địa Lí-Bích | Toán-Nhân | Sinh học-Đào | Công nghệ-Trang | Âm nhạc-Huyền | GDDP-Liên | Ngoại ngữ-Hạc | Toán-Duyên | Ngữ văn-Hằng | Ngữ văn-Nhi | Toán-Nguyện | Địa Lí-Diệu | Ngữ văn-Khuyến | Ngoại ngữ-Hà | Lịch Sử-Hải | Toán-Long | Ngữ văn-Linh | Công nghệ-Hà |
2 | Ngoại ngữ-MinhA | GDCD-Phong | Toán-Quý | Tin học-MyTi | Vật lí-Lanh | Mỹ thuật-Huế | Toán-Duyên | Toán-Nhân | Ngữ văn-Nhật | Ngữ văn-Linh | Công nghệ-Trang | Ngữ văn-Khuyến | GDDP-Liên | Địa Lí-Hải | Ngữ văn-Hằng | Âm nhạc-Tuấn | Toán-Nguyện | Ngoại ngữ-Hà | Địa Lí-Diệu | Ngữ văn-Nhi | Công nghệ-Hà | Toán-Long | Âm nhạc-Huyền | Toán-Oanh | ||
3 | Toán-Oanh | Sinh học-Đào | Ngoại ngữ-MinhA | Địa Lí-Bích | GDDP-ThiSu | GDCD-Phong | Toán-Duyên | Ngữ văn-Nhật | Toán-Nhân | Ngữ văn-Linh | Ngoại ngữ-Thủy | GDCD-Quyên | Công nghệ-Trang | Ngoại ngữ-Hạc | Lịch Sử-Liên | Toán-Nguyện | Ngoại ngữ-Hà | Ngữ văn-Khuyến | Mỹ thuật-Hiền | Ngữ văn-Nhi | Vật lí-Lanh | Công nghệ-Hà | Mỹ thuật-Huế | Tin học-MyTi | ||
4 | Toán-Oanh | Mỹ thuật-Huế | Công nghệ-Trang | Ngoại ngữ-MinhA | Địa Lí-Bích | Toán-Quý | Tin học-MyTi | Ngữ văn-Nhật | Lịch Sử-Liên | Sinh học-Đào | Ngữ văn-Khuyến | Ngoại ngữ-Hạc | GDCD-Quyên | Mỹ thuật-Hiền | Toán-Duyên | Toán-Nguyện | Lịch Sử-Hải | GDCD-Phong | Ngoại ngữ-Hà | Âm nhạc-Tuấn | Địa Lí-Diệu | Ngữ văn-Linh | Lịch Sử-ThiSu | Ngoại ngữ-Thủy | ||
5 | Sinh học-Đào | Ngoại ngữ-MinhA | Địa Lí-Bích | Vật lí-Lanh | Toán-Quý | Lịch Sử-ThiSu | Ngoại ngữ-Hà | |||||||||||||||||||
C | 1 | Phụ đạo Tiếng Anh 7-Khanh | HDTN-Nhi | HDTN-Hà | HDTN-Phong | HDTN-Hải | HDTN-MyT | HDTN-Dung | BDHSG | BDHSG | BDHSG | |||||||||||||||
2 | Phụ đạo Tiếng Anh 7-Khanh | HDTN-Nhi | HDTN-Hà | HDTN-Phong | HDTN-Hải | HDTN-MyT | HDTN-Dung | BDHSG | BDHSG | BDHSG | ||||||||||||||||
3 | Câu lạc bộ Tiếng Anh 7-Hạc | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | S | 1 | Ngữ văn-Nhi | Âm nhạc-Tuấn | Tin học-MyTi | Công nghệ-Trang | Mỹ thuật-Huế | Toán-Quý | Sinh học-Trí | Vật lí-QuangL | Tin học-Hạnh | Toán-Nhân | Địa Lí-Bích | Ngữ văn-Khuyến | Ngữ văn-Hằng | Toán-Duyên | Lịch Sử-Liên | GDTC-Minh | Toán-Long | Ngữ văn-Linh | Ngữ văn-Tiêu | |||||
2 | Ngữ văn-Nhi | Công nghệ-Trang | Lịch Sử-ThiSu | Ngoại ngữ-MinhA | Âm nhạc-Tuấn | Toán-Quý | Toán-Duyên | Địa Lí-Bích | Vật lí-QuangL | Toán-Nhân | Tin học-Hạnh | Ngữ văn-Khuyến | Ngữ văn-Hằng | Lịch Sử-Liên | Sinh học-Trí | GDTC-Minh | Toán-Long | Ngữ văn-Linh | Mỹ thuật-Huế | |||||||
3 | Toán-Oanh | GDDP-ThiSu | Ngữ văn-Tiêu | Toán-Quý | Ngoại ngữ-MinhA | Vật lí-Lanh | Ngữ văn-Nhật | Toán-Nhân | GDĐP-Liên | Vật lí-QuangL | Ngữ văn-Khuyến | Hóa học-NgọcH | Địa Lí-Hải | Ngữ văn-Hằng | Toán-Duyên | GDTC-Minh | Tin học-MyTi | Toán-Long | Hóa học-Dung | |||||||
4 | Vật lí-Lanh | Ngoại ngữ-MinhA | Toán-Quý | Ngữ văn-Tiêu | Ngữ văn-Hằng | Ngữ văn-Nhật | Lịch Sử-ThiSu | Hóa học-NgọcH | Toán-Nhân | GDDP-Liên | Ngữ văn-Khuyến | Vật lí-QuangL | Tin học-Hạnh | Toán-Duyên | Địa Lí-Hải | GDTC-Minh | Hóa học-Dung | Toán-Long | Toán-Oanh | |||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
C | 1 | Lịch Sử-Hải | Âm nhạc-Tuấn | GDDP-Linh | Vật lí-Lanh | Công nghệ-Hà | Ngữ văn-Nhàn | Lịch Sử-ThiSu | Ngoại ngữ-MinhA | Địa Lí-Diệu | ||||||||||||||||
2 | GDTC-Minh | GDTC-Nguyên | GDTC-Vy | Địa Lí-Diệu | Vật lí-Lanh | Công nghệ-Hà | GDDP-Nhàn | Lịch Sử-Hải | Âm nhạc-Tuấn | Ngữ văn-Linh | Ngoại ngữ-MinhA | Lịch Sử-ThiSu | ||||||||||||||
3 | GDTC-Minh | GDTC-Nguyên | GDTC-Vy | Vật lí-Lanh | Lịch Sử-Hải | Hóa học-Dung | Toán-MyT | Ngữ văn-Nhi | Công nghệ-Hà | HDTN-Diệu | HDTN-NgọcSi | HDTN-Tiêu | ||||||||||||||
4 | GDTC-Nguyên | Công nghệ-Hà | Hóa học-Dung | Lịch Sử-Hải | Toán-MyT | Ngữ văn-Nhi | Vật lí-Lanh | HDTN-Diệu | HDTN-NgọcSi | HDTN-Tiêu | ||||||||||||||||
5 | GDTC-Nguyên | Ngữ văn-Nhi | Công nghệ-Hà | Vật lí-Lanh | Lịch Sử-Hải | Địa Lí-Diệu | Toán-MyT | |||||||||||||||||||
7 | S | 1 | GDCD-Phong | Toán-Oanh | Ngữ văn-Tiêu | Mỹ thuật-Huế | Sinh học-Trí | Công nghệ-Trang | Ngoại ngữ-Hà | Âm nhạc-Huyền | Hóa học-NgọcH | Ngữ văn-Linh | Ngoại ngữ-Thủy | Mỹ thuật-Hiền | Ngữ văn-Hằng | Vật lí-QuangL | GDDP-Liên | GDTC-Nguyên | ||||||||
2 | Toán-Oanh | Ngữ văn-Nhàn | Ngữ văn-Tiêu | Lịch Sử-ThiSu | Ngữ văn-Hằng | Ngoại ngữ-Hà | Sinh học-Trí | GDDP-Liên | Ngoại ngữ-Thủy | Ngữ văn-Linh | Toán-Nguyện | Toán-Long | Mỹ thuật-Hiền | Công nghệ-Trang | Âm nhạc-Huyền | GDTC-Nguyên | ||||||||||
3 | GDDP-ThiSu | Ngữ văn-Nhàn | Mỹ thuật-Huế | Sinh học-Đào | Ngữ văn-Hằng | Sinh học-Trí | GDCD-Phong | Mỹ thuật-Hiền | Công nghệ-Trang | Ngoại ngữ-Thủy | Toán-Nguyện | Toán-Long | Hóa học-NgọcH | Âm nhạc-Huyền | Vật lí-QuangL | GDTC-Nguyên | ||||||||||
4 | HDTN-Oanh | HDTN-Nhàn | HDTN-Huế | HDTN-Đào | HDTN-Quang | HDTN-NgọcH | HDTN-Trí | HDTN-Hiền | HDTN-QuangL | HDTN-Quyên | HDTN-Thủy | HDTN-Long | HDTN-Trang | HDTN-Hạnh | HDTN-Huyền | GDTC-Nguyên | ||||||||||
5 | HDTN-Oanh | HDTN-Nhàn | HDTN-Huế | HDTN-Đào | HDTN-Quang | HDTN-NgọcH | HDTN-Trí | HDTN-Hiền | HDTN-QuangL | HDTN-Quyên | HDTN-Thủy | HDTN-Long | HDTN-Trang | HDTN-Hạnh | HDTN-Huyền | |||||||||||
C | 1 | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 |
Bản quyền thuộc Trường THCS Duy Tân
Vui lòng ghi rõ nguồn khi sao chép nội dung từ website http://thcs-dtan.tphue.thuathienhue.edu.vn/