Một người thầy tốt giống như ngọn nến – cháy hết mình để thắp sáng đường đi cho những người khác "

Ngày 13 tháng 01 năm 2025

ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN

Quên mật khẩu ?Đăng kí tài khoản

 » Công khai » Chất lượng giáo dục

Chất lượng giáo dục

Cập nhật lúc : 10:02 09/10/2024  

THÔNG BÁO Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2023-2024 THÔNG BÁO Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2023-2024

Biểu mẫu 10


Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: Phòng GD&ĐT TP Huế.

Tên cơ sở giáo dục: Trường THCS Duy Tân


THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở và trường

trung học phổ thông, năm học 2023-2024

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 6

Lớp 7

Lớp 8

Lớp 9

I

Số hc sinh chia theo hạnh kiểm

898

320

271

130

177

1

Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)

849

94.5%

300

93.8%

260

95.9%

121

93.1%

168

94.9%

2

Khá
(tỷ lệ so với tổng số)

49

5.5%

20

6.3%

11

4.1%

9

6.9%

9

5.1%

3

Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

4

Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

II

Số hc sinh chia theo học lực

898

320

271

130

177

1

Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)

344

38.3%

114

35.6%

128

47.2%

45

34.6%

57

32.2%

2

Khá
(tỷ lệ so với tổng số)

329

36.6%

117

36.6%

84

31.0%

55

42.3%

73

41.2%

3

Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)

215

23.9%

84

26.3%

54

19.9%

30

23.1%

47

26.6%

4

Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)

10

1.1%

5

1.6%

5

1.8%

0

0.0%

0

0.0%

5

Kém
(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

III

Tổng hợp kết quả cuối năm

898

320

271

130

177

1

Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)

888

98.9%

315

98,4%

266

98.2%

130

100%

177

100%

a

Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)

344

38.3%

114

35.6%

128

47.2%

45

34.6%

57

32.2%

b

Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)

329

36.6%

117

36.6%

84

31.0%

55

42.3%

73

41.2%

2

Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)

10

1.1%

5

1.6%

5

1.8%

0

0.0%

0

0.0%

3

Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

4

Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)

15

1.8%

2

0.6

5

1.8%

5

3.8%

3

1.7%

5

Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

6

Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

IV

Số học sinh đạt giải các kỳ thi hc sinh giỏi

         

1

Cấp huyện

25

9

3

10

3

2

Cấp tỉnh/thành phố

64

6

9

19

30

3

Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế

0

0

0

0

0

V

Số hc sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp

177

0

0

0

177

VI

Số hc sinh được công nhận tốt nghiệp

177

0

0

0

177

1

Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)

57

32.2%

0

0

0

57

32.2%

2

Khá
(tỷ lệ so với tổng số)

73

41.2%

0

0

0

73

41.2%

3

Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)

47

26.6%

0

0

0

47

26.6%

VII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đng
(tỷ lệ so với tổng số)

         

VIII

Số hc sinh nam/số học sinh nữ

898/426

320/140

271/134

130/65

177/87

IX

Số hc sinh dân tộc thiểu số

0

0

0

0

0

   

Huế, ngày 01 tháng 06 năm 2024
Thủ trưởng đơn vị

PHÓ HIỆU TRƯỞNG



Trần Nhật Quang

 

Số lượt xem : 1

Các tin khác