Thời khóa biểu toàn trường
Thời Khóa Biểu Năm học 2023 - 2024 (Áp dụng từ ngày 02/10/2023)
THỜI KHÓA BIỂU | ||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ DUY TÂN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024 (Áp dụng từ ngày 02/10/2023) | ||||||||||||||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | 6/1 | 6/2 | 6/3 | 6/4 | 6/5 | 6/6 | 6/7 | 6/8 | 7/1 | 7/2 | 7/3 | 7/4 | 7/5 | 7/6 | 8/1 | 8/2 | 8/3 | 9/1 | 9/2 | 9/3 | 9/4 | 9/5 |
2 | Sáng | 1 | CC - ThiS | CC - MyTi | CC - NgọcSi | CC - Đào | CC - Lanh | CC - Tuấn | CC - NgọcH | CC - Tiêu | CC - Thư | CC - Nhạc | CC - Quang | CC - Nhàn | CC - Bích | CC - Trang | CC - ThiT | CC - Hải | CC - Phong | CC - ThuỷA | CC - Nhi | CC - Đào | CC - Dung | CC - Diệu |
2 | KHTN- Đào | KHTN- NgọcSi | Tin- My | Địa- Bích | Cn- Trang | KHTN- Lanh | Nhạc- Tuấn | Văn- Tiêu | Sử- Liên | KHTN- Trí | Nhạc- Huyền | CD- Quyên | Văn- Nhàn | MT- Hiền | Anh- Hạc | Anh- Hà | Sử- Hải | Anh- Thủy | Văn- Nhi | Toán- Oanh | Lý- Quang | Hóa- Dung | ||
3 | Cn- Trang | Địa- Bích | CD- Phong | GDĐP- Thi | MT- Hiền | Văn- Nhàn | Tin- My | KHTN- NgọcH | Nhạc- Huyền | Văn- Hằng | Anh- Hà | KHTN- Trí | GDĐP- Hải | CD- Quyên | KHTN- Dung | Toán- Thi | Văn- Nhi | Anh- Thủy | Sử- Liên | Sinh- Ngọc | Nhạc- Tuấn | Toán- Oanh | ||
4 | KHTN- Đào | Toán- Thi | MT- Hiền | Sử- Thi | Nhạc- Tuấn | Văn- Nhàn | Toán- Long | Anh- Hạc | Địa- Hải | Cn- Trang | Anh- Hà | KHTN- Trí | Địa- Bích | KHTN- NgọcH | KHTN- Dung | Văn- Nhi | CD- Phong | Sử- Liên | Anh- Thủy | Sinh- Ngọc | Văn- Hằng | Toán- Oanh | ||
5 | Anh- Thủy | Toán- Thi | Cn- Trang | KHTN- Đào | Toán- Long | GDĐP- Thi | KHTN- NgọcH | Anh- Hạc | ||||||||||||||||
Chiều | 1 | CD- Quyên | Toán- My | Văn- Hằng | Anh- Hà | Nhạc- Huyền | GDĐP- Hải | Địa- Diệu | CD- Phong | Toán- Long | Văn- Khuyến | Toán- Thủy | Hóa- Trí | Lý- Quang | Cn- Vân | |||||||||
2 | TD-Minh | KHTN- Trí | Toán- My | Văn- Hằng | Anh- Hà | CD- Quyên | Nhạc- Huyền | CD- Phong | Sử- Hải | Toán- Long | Văn- Khuyến | Toán- Thủy | Nhạc- Tuấn | Địa- Diệu | Lý- Quang | |||||||||
3 | TD-Minh | Anh- Minh | Văn- Hằng | KHTN- Trí | Toán- My | Toán- Thủy | Địa- Hải | Văn- Linh | Địa- Diệu | Anh- Hà | Lý- Quang | Cn- Vân | Văn- Khuyến | Hóa- Dung | Văn- Tiêu | |||||||||
4 | TD- Minh | Anh- Minh | Nhạc- Huyền | KHTN- Trí | Toán- My | Toán- Thủy | Anh- Hà | Văn- Linh | KHTN- Dung | Sử- Hải | Nhạc- Tuấn | Lý- Quang | Văn- Khuyến | Cn- Vân | Văn- Tiêu | |||||||||
5 | TD- Minh | |||||||||||||||||||||||
3 | Sáng | 1 | KHTN- Đào | KHTN- NgọcSi | Địa- Bích | Toán- Oanh | Anh- Hạc | Toán- Long | Văn- Tiêu | CD- Phong | KHTN- Trí | Anh- Minh | Nhạc- Huyền | MT- Hiền | Văn- Nhàn | Sử- Liên | Anh- Thủy | Tin- Thư | Toán- Thủy | Văn- Hằng | Địa- Diệu | |||
2 | Nhạc- Tuấn | KHTN- NgọcSi | Anh- Thủy | Địa- Bích | Anh- Hạc | Toán- Long | Văn- Tiêu | Toán- My | KHTN- Trí | MT- Hiền | CD- Quyên | Nhạc- Huyền | KHTN- NgọcH | Văn- Nhàn | Địa- Diệu | Tin- Thư | Toán- Thủy | Văn- Hằng | Anh- Minh | |||||
3 | Địa- Bích | Anh- Thủy | Toán- Oanh | CD- Phong | KHTN- Lanh | Nhạc- Tuấn | Cn- Trang | Anh- Hạc | Văn- Hằng | Sử- Liên | Toán- My | Văn- Nhàn | KHTN- NgọcH | Tin- Thư | Toán- Thủy | Sinh- Ngọc | Hóa- Trí | Sinh- Đào | Anh- Minh | |||||
4 | CD- Phong | Anh- Thủy | Toán- Oanh | KHTN- Đào | Địa- Bích | KHTN- Lanh | Toán- Long | Cn- Trang | Văn- Hằng | CD- Quyên | Toán- My | Văn- Nhàn | Tin- Thư | KHTN- NgọcH | Toán- Thủy | Hóa- Trí | Sinh- Ngọc | Anh- Minh | Văn- Tiêu | |||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
Chiều | 1 | KHTN- Dung | Toán- Thi | Tin- My | ||||||||||||||||||||
2 | TD- Minh | TD- Vy | TD- Nguyên | Toán- Thi | Tin- My | KHTN- Dung | ||||||||||||||||||
3 | TD- Minh | TD- Vy | TD- Nguyên | Toán- Thi | Văn- Nhi | KHTN- Dung | ||||||||||||||||||
4 | TD- Minh | TD- Vy | Anh- Hạc | KHTN- Dung | Văn- Nhi | TD- Nguyên | ||||||||||||||||||
5 | TD- Minh | TD- Vy | Anh- Hạc | KHTN- Dung | Văn- Nhi | TD- Nguyên | ||||||||||||||||||
4 | Sáng | 1 | Toán- Thi | Tin- My | Văn- Linh | Anh- Hạc | GDĐP- Thi | KHTN- Lanh | KHTN- NgọcH | Văn- Tiêu | Toán- My | Tin- Thư | KHTN- Trí | Anh- Hà | Văn- Nhàn | Cn- Trang | TD- Minh | Toán- Thủy | Lý- Quang | Địa- Diệu | Toán- Oanh | Sử- Liên | ||
2 | Toán- Thi | Văn- Khuyến | GDĐP- Thi | Anh- Hạc | KHTN- Lanh | Văn- Nhàn | KHTN- NgọcH | Văn- Tiêu | Toán- My | Anh- Minh | KHTN- Trí | Tin- Thư | Cn- Trang | Anh- Hà | TD- Minh | Toán- Thủy | CD- Quyên | Sử- Liên | Toán- Oanh | Địa- Diệu | ||||
3 | Anh- Thủy | Toán- Thi | Toán- Oanh | Văn- Linh | Toán- Long | Tin- My | Anh- Hạc | KHTN- NgọcH | Ti- Thư | Anh- Minh | Toán- My | KHTN- Trí | Anh- Hà | Văn- Nhàn | TD- Minh | Văn- Khuyến | Toán- Thủy | Lý- Quang | Sử- Liên | Văn- Tiêu | ||||
4 | Văn- Khuyến | Toán- Thi | Anh- Thủy | Văn- Linh | Toán- Long | Anh- Hạc | GDĐP- Thi | KHTN- NgọcH | Anh- Minh | Toán- My | Tin- Thư | Sử- Liên | Anh- Hà | Văn- Nhàn | TD- Minh | Hóa- Trí | Toán- Thủy | CD- Quyên | Địa- Diệu | Văn- Tiêu | ||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
Chiều | 1 | Toán- Thi | MT- Hiền | Nhạc- Huyền | ||||||||||||||||||||
2 | TD- Minh | CLB Tiếng Anh (Cô Minh - Cô Hà) | MT- Hiền | Nhạc- Huyền | Cn- Vân | TD- Nguyên | ||||||||||||||||||
3 | TD- Minh | CLB Tiếng Anh (Cô Minh - Cô Hà) | Cn- Vân | Toán- Thi | MT- Hiền | TD- Nguyên | ||||||||||||||||||
4 | TD- Minh | CLB Em yêu Địa lí (Cô Bích) | Văn- Linh | Toán- Thi | Anh- Hà | TD- Nguyên | ||||||||||||||||||
5 | TD- Minh | Văn- Linh | Cn- Vân | Anh- Hà | TD- Nguyên | |||||||||||||||||||
5 | Sáng | 1 | Sử- Thi | Văn- Khuyến | Toán- Oanh | MT- Hiền | Văn- Linh | Địa- Bích | CD- Phong | Tin- My | KHTN- Trí | Sử- Liên | Địa- Hải | Nhạc- Huyền | Toán-Thủy | KHTN- NgọcH | Cn- Vân | Anh- Hà | Toán- Long | Sinh- Ngọc | Văn- Nhi | Tin- Thư | Văn- Hằng | Sinh- Đào |
2 | GDĐP- Thi | KHTN- NgọcSi | Nhạc- Tuấn | Toán- Oanh | Văn- Linh | Cn- Trang | Địa- Bích | MT- Hiền | KHTN- Trí | Địa- Hải | Sử- Liên | Toán- My | Toán-Thủy | Nhạc- Huyền | Tin- My | Anh- Hà | Toán- Long | Cn- Vân | Văn- Nhi | Văn- Khuyến | Văn- Hằng | Snh- Đào | ||
3 | KHTN- Đào | Địa- Bích | KHTN- NgọcSi | Cn- Trang | Toán- Long | CD- Phong | Anh- Hạc | Toán- My | MT- Hiền | KHTN- Trí | Văn- Hằng | Địa- Hải | KHTN- NgọcH | Toán-Thủy | Nhạc- Huyền | Văn- Nhi | Cn- Vân | Văn- Khuyến | Nhạc- Tuấn | Anh- Minh | Tin- Thư | Toán- Oanh | ||
4 | Toán- Thi | CD- Phong | KHTN- NgọcSi | Văn- Linh | Sử- Thi | Toán- Long | Anh- Hạc | Địa- Bích | Toán- My | KHTN- Trí | Văn- Hằng | Sử- Liên | KHTN- NgọcH | Toán-Thủy | Sử- Hải | Văn- Nhi | KHTN- Dung | Văn- Khuyến | Địa- Diệu | Cn- Vân | Tin- Thư | Toán- Oanh | ||
5 | Toán- Thi | Cn- Trang | Văn- Linh | Anh- Hạc | CD- Phong | Toán- Long | Sử- Thi | Nhạc- Tuấn | KHTN- Dung | Cn- Vân | Văn- Nhi | Hóa- Trí | Sinh- Ngọc | Địa- Diệu | Sinh- Đào | Anh- Minh | ||||||||
Chiều | 1 | |||||||||||||||||||||||
2 | HĐTN - ThiS | HĐTN - MyTi | HĐTN - NgọcSi | HĐTN - Đào | HĐTN - Lanh | HĐTN - Tuấn | HĐTN- NgọcH | HĐTN - Tiêu | HĐTN - Thư | HĐTN - Nhạc | HĐTN - Quang | HĐTN - Nhàn | HĐTN - Bích | HĐTN - Trang | HĐTN - ThiT | HĐTN - Hải | HĐTN - Phong | |||||||
3 | HĐTN - ThiS | HĐTN - MyTi | HĐTN - NgọcSi | HĐTN - Đào | HĐTN - Lanh | HĐTN - Tuấn | HĐTN- NgọcH | HĐTN - Tiêu | HĐTN - Thư | HĐTN - Nhạc | HĐTN - Quang | HĐTN - Nhàn | HĐTN - Bích | HĐTN - Trang | HĐTN - ThiT | HĐTN - Hải | HĐTN - Phong | Hướng nghiệp (Cô Khanh) | ||||||
4 | Phụ đạo Toán học (Cô ThuỷT) | CLB Tiếng Anh (Cô Khanh) | ||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
6 | Sáng | 1 | Địa- Bích | Anh- Thủy | Văn- Linh | Toán- Oanh | KHTN- Lanh | Văn- Nhàn | MT- Hiền | Sử- Thi | Văn- Hằng | Toán- My | GDĐP- Hải | KHTN- Trí | Sử- Liên | KHTN- NgọcH | TD- Minh | Sinh- Ngọc | Văn- Nhi | Văn- Khuyến | Sinh- Đào | Lý- Quang | ||
2 | Anh- Thủy | Nhạc- Tuấn | Văn- Linh | Toán- Oanh | KHTN- Lanh | Anh- Hạc | Toán- Long | Địa- Bích | Văn- Hằng | GDĐP- Hải | Toán- My | KHTN- Trí | KHTN- NgọcH | Văn- Nhàn | TD- Minh | Sinh- Ngọc | Văn- Nhi | Văn- Khuyến | Hóa- Dung | Sinh- Đào | ||||
3 | Văn- Khuyến | Sử- Thi | Anh- Thủy | Văn- Linh | Địa- Bích | Anh- Hạc | Toán- Long | Toán- My | GDĐP- Hải | Văn- Hằng | Sử- Liên | Văn- Nhàn | MT- Hiền | Toán-Thủy | Lý- Quang | Hóa- Trí | Tin- Thư | Anh- Minh | Nhạc- Tuấn | |||||
4 | Văn- Khuyến | MT- Hiền | Sử- Thi | Nhạc- Tuấn | Anh- Hạc | KHTN- Lanh | Địa- Bích | Toán- My | Sử- Liên | Văn- Hằng | KHTN- Trí | GDĐP- Hải | Văn- Nhàn | Toán-Thủy | Tin- Thư | Sinh- Ngọc | Lý- Quang | Anh- Minh | Hóa- Dung | |||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
Chiều | 1 | Toán- Thi | Sử- Hải | KHTN- Dung | Địa- Diệu | Anh- Thủy | Toán- Oanh | CD- Quyên | Tin- Thư | |||||||||||||||
2 | TD- Minh | TD- Vy | TD- Nguyên | Sử- Hải | KHTN- Dung | Địa- Diệu | CD- Quyên | Anh- Thủy | Anh- Minh | Toán- Oanh | Tin- Thư | |||||||||||||
3 | TD- Minh | TD- Vy | TD- Nguyên | HĐTN - ThiT | HĐTN - Hải | HĐTN - Phong | Tin- Thư | Địa- Diệu | Anh- Minh | Toán- Oanh | CD- Quyên | |||||||||||||
4 | TD- Minh | TD- Nguyên | SH - ThiT | SH - Hải | SH - Phong | SH - ThuỷA | SH - Nhi | SH - Quyên | SH - Dung | SH - Diệu | ||||||||||||||
5 | TD- Minh | TD- Nguyên | GDNGLL | GDNGLL | GDNGLL | GDNGLL | GDNGLL | |||||||||||||||||
7 | Sáng | 1 | Văn- Khuyến | GDĐP- Thi | KHTN- NgọcSi | Tin- My | Văn- Linh | Địa- Bích | KHTN- NgọcH | Văn- Tiêu | Nhạc- Huyền | KHTN- Trí | MT- Hiền | Cn- Trang | Sử- Liên | Anh- Hà | TD- Nguyên | |||||||
2 | Tin- My | Văn- Khuyến | KHTN- NgọcSi | KHTN- Đào | Văn- Linh | MT- Hiền | Văn- Tiêu | GDĐP- Thi | Cn- Trang | KHTN- Trí | Anh- Hà | Toán- My | Nhạc- Huyền | KHTN- NgọcH | TD- Nguyên | |||||||||
3 | MT- Hiền | Văn- Khuyến | Địa- Bích | KHTN- Đào | Tin- My | Sử- Thi | Văn- Tiêu | KHTN- NgọcH | Toán- My | Nhạc- Huyền | Cn- Trang | Văn- Nhàn | Anh- Hà | Sử- Liên | TD- Nguyên | |||||||||
4 | HĐTN - ThiS | HĐTN - MyTi | HĐTN - NgọcSi | HĐTN - Đào | HĐTN - Lanh | HĐTN - Tuấn | HĐTN- NgọcH | HĐTN - Tiêu | HĐTN - Thư | HĐTN - Huyền | HĐTN - Quang | HĐTN - Nhàn | HĐTN - Bích | HĐTN - Trang | TD- Nguyên | |||||||||
5 | SH - ThiS | SH - MyTi | SH - Ngọc | SH - Đào | SH - Lanh | SH - Tuấn | SH - Ngọc | SH - Tiêu | SH - Thư | SH - Huyền | SH - Quang | SH - Nhàn | SH - Bích | SH - Trang |
Các tin khác