Anh không thể dạy cho con người bất cứ điều gì, mà anh chỉ có thể giúp người ấy tự tìm ra chân lý "

Ngày 13 tháng 01 năm 2025

ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN

Quên mật khẩu ?Đăng kí tài khoản

 » Công khai » Chất lượng giáo dục

Chất lượng giáo dục

Cập nhật lúc : 16:41 30/10/2018  

chất lượng giáo dục Chất lượng giáo dục NH 2017-2018

Biểu mẫu 10


Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp: Phòng GD&ĐT TP Huế.

Tên cơ sở giáo dục: Trường THCS Duy Tân


THÔNG BÁO


Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở và trường

trung học phổ thông, năm học 2017-2018

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 6

Lớp 7

Lớp 8

Lớp 9

I

Số hc sinh chia theo hạnh kiểm

567

159

148

137

123

1

Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)

481

84.8%

131

82.4%

131

88.5%

106

77.4%

113

91.9%

2

Khá
(tỷ lệ so với tổng số)

82

14.5%

28

17.6%

15

10.1%

29

21.2%

10

8.1%

3

Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)

4

0.7%

0

2

1.4%

2

1.5%

0

4

Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

II

Số hc sinh chia theo học lực

567

159

148

137

123

1

Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)

147

25.9%

36

22.6%

37

25.0%

33

24.1%

41

33.3%

2

Khá
(tỷ lệ so với tổng số)

257

45.3%

77

48.4%

80

54.1%

50

36.5%

50

40.7%

3

Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)

162

28.6%

46

28.9%

31

20.9%

53

38.7%

32

26.0%

4

Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)

1

0.2%

0

0

1

0.7%

0

5

Kém
(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

III

Tổng hợp kết quả cuối năm

567

159

148

137

123

1

Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)

566

99.8%

159

100%

148

100%

136

99.3%

123

100%

a

Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)

147

25.9%

36

22.6%

37

25.0%

33

24.1%

41

33.3%

b

Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)

257

45.3%

77

48.4%

80

54.1%

50

36.5%

5.

40.7%

2

Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)

1

0.2%

0

0

1

0.7%

0

3

Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

4

Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)

15

(2,6%)

05

(0,9%)

03

(0,5%)

05

(0,9%)

02

(0,4%)

5

Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)

0

0

0

0

0

6

Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)

01

(0,2%)

0

0

0

01

(0,2%)

IV

Số học sinh đạt giải các kỳ thi hc sinh giỏi

         

1

Cấp huyện

6

0

0

2

4

2

Cấp tỉnh/thành phố

6

0

0

1

5

3

Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế

1

0

0

0

1

V

Số hc sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp

123

     

123

VI

Số hc sinh được công nhận tốt nghiệp

123

     

123

1

Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)

       

41

33.3%

2

Khá
(tỷ lệ so với tổng số)

       

50

40.7%

3

Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)

       

32

26.0%

VII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đng
(tỷ lệ so với tổng số)

         

VIII

Số hc sinh nam/số học sinh nữ

567/282

159/73

148/73

137/72

125/64

IX

Số hc sinh dân tộc thiểu số

         
   

Huế, ngày 01 tháng 6 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên và đóng dấu)





Hoàng Thị Thủy

 

Số lượt xem : 1

Các tin khác